Container là gì? Lịch sử ra đời, cấu tạo, vai trò và các loại container phổ biến nhất

Tác giả:  Hồ Tiến   Thời gian đọc: 11 Phút Đăng ngày:  10/11/2025

Cập nhật: 17/11/2025

Container đóng vai trò nền tảng trong vận tải đa phương thức và là yếu tố cốt lõi của ngành logistics toàn cầu. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất về container, từ định nghĩa, lịch sử, vai trò, các loại phổ biến cho đến cách đọc hiểu các ký hiệu kỹ thuật phức tạp trên vỏ.

Container là gì?

Container là một loại thùng chứa hàng lớn được làm bằng khung thép, có hình hộp chữ nhật, rỗng bên trong và có cửa đóng mở được để vận chuyển hàng hóa. Các loại container đều có khả năng chịu lực tốt và được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, cho phép sử dụng linh hoạt trên nhiều phương tiện vận tải như tàu biển, tàu hỏa và xe đầu kéo container, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.

Container có các đặc điểm cơ bản:

  • Bền chắc: Cấu tạo từ khung thép, vách và sàn chịu lực, có khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Tái sử dụng: Có thể được sử dụng nhiều lần trong các chu trình vận tải.
  • Đa phương thức: Thiết kế để tối ưu hóa việc vận chuyển qua nhiều phương tiện khác nhau (tàu biển, xe đầu kéo, tàu hỏa) mà không cần bốc dỡ hàng hóa bên trong.

Lịch sử ra đời container như thế nào ?

Container được xem là một sáng tạo quan trọng của ngành vận tải, được phát minh bởi Malcolm McLean và đưa vào sử dụng từ năm 1956. Sự ra đời của nó đã tiêu chuẩn hóa toàn bộ ngành logistics, giúp việc xếp dỡ hàng hóa lên tàu nhanh hơn, có thể xếp chồng nhiều tầng, từ đó tối ưu hóa không gian và hiệu quả vận chuyển.

Cấu tạo cơ bản của container

Một container tiêu chuẩn thường bao gồm:

  • Khung (Frame): Bộ phận chịu lực chính, làm bằng thép.
  • Vách (Walls): Các tấm kim loại (thường là thép) tạo thành các mặt xung quanh.
  • Sàn (Floor): Chịu tải trọng của hàng hóa, thường bằng gỗ hoặc thép.
  • Nóc (Roof): Bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết.
  • Cửa (Doors): Thường có 2 cánh cửa ở một đầu, trang bị khóa an toàn và vị trí kẹp seal (niêm phong).
  • Góc đúc (Corner Castings): 8 khối kim loại ở các góc, dùng để nâng hạ (bằng cẩu) và cố định khi xếp chồng.
Container la gi
Container là gì?

Vai trò của Container trong Logistics & Xuất nhập khẩu

Container đóng vai trò cốt lõi trong việc tiêu chuẩn hóa quy trình, bảo vệ hàng hóa, tối ưu hóa chi phí và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa. Đây là yếu tố nền tảng giúp kết nối liền mạch chuỗi cung ứng toàn cầu thông qua vận tải đa phương thức.

Các vai trò chính được thể hiện qua các khía cạnh sau:

Bảo vệ hàng hóa (Protection)

Cấu trúc vỏ thép kín, cứng cáp của container hoạt động như một “két sắt di động”. Nó bảo vệ hàng hóa bên trong khỏi các tác động vật lý (va đập, rung lắc), các yếu tố thời tiết (mưa, nắng, độ ẩm) và ngăn ngừa hiệu quả tình trạng thất thoát, trộm cắp trong quá trình vận chuyển.

Tiêu chuẩn hóa (Standardization)

Đây là vai trò mang tính cách mạng. Kích thước container được đồng nhất trên toàn thế giới (theo tiêu chuẩn ISO) cho phép mọi cảng biển, nhà ga, phương tiện (tàu, xe, tàu hỏa) và thiết bị nâng hạ (cẩu, xe nâng) đều có thể xử lý. Điều này loại bỏ sự phức tạp và tạo ra một ngôn ngữ chung cho toàn ngành vận tải.

Tối ưu hóa hiệu suất và chi phí (Efficiency & Cost)

  • Hiệu suất: Việc xếp dỡ hàng hóa được cơ giới hóa hoàn toàn, giảm thời gian tàu cập cảng từ vài ngày (khi bốc dỡ hàng rời) xuống chỉ còn vài giờ.
  • Chi phí: Giảm đáng kể chi phí nhân công bốc xếp thủ công, chi phí đóng gói riêng lẻ cho từng kiện hàng và giảm thiểu tổn thất do hư hỏng.

Thúc đẩy vận tải đa phương thức (Multimodal Transport)

Hàng hóa được niêm phong trong container có thể di chuyển liền mạch qua nhiều phương thức vận tải khác nhau—từ nhà máy lên xe tải (đường bộ), ra cảng lên tàu (đường biển), và tiếp tục đi đường sắt—mà không cần bốc dỡ hàng hóa ra khỏi thùng. Điều này tạo ra một chuỗi cung ứng liên tục và hiệu quả.

Quản lý và Giám sát (Management & Tracking)

Mỗi container sở hữu một mã số định danh duy nhất. Điều này cho phép các bên (chủ hàng, hãng tàu, hải quan) dễ dàng theo dõi vị trí và tình trạng của lô hàng (tracking & tracing) trên toàn bộ hành trình.

Vai tro cua container trong xuat nhap khau
Vai trò của Container trong Logistics & Xuất nhập khẩu

Phân loại các loại container thông dụng

Container được phân loại dựa trên thiết kế và mục đích sử dụng, nhằm đáp ứng các yêu cầu đặc thù của từng loại hàng hóa, từ hàng khô thông thường, hàng cần kiểm soát nhiệt độ, đến hàng hóa lỏng hoặc quá khổ, quá tải.

Các loại container bao gồm container khô (dùng hàng bách hóa), container lạnh (ứng dụng hàng cần kiểm soát nhiệt độ), container mở nóc (hàng quá khổ chiều cao), container sàn (chở hàng siêu trường), container bồn (chở chất lỏng), và container hàng rời.

Dưới đây là các loại container phổ biến nhất trong ngành vận tải:

Container khô (Dry Container – DC)

Container khô (Cont DC) còn gọi là container bách hóa (General Purpose – GP), đây là loại phổ biến nhất. Chúng kín nước, kín sáng, không có khả năng điều chỉnh nhiệt độ, và thường có hai cánh cửa ở một đầu.

Hàng hóa tiêu biểu: Các loại hàng khô, hàng tiêu dùng, dệt may, nội thất, máy móc thiết bị không yêu cầu bảo quản nhiệt độ.

Các kích thước phổ biến:

  • Container 20 feet (20’DC)
  • Container 40 feet (40’DC)
  • Container 40 feet Cao (40’HC – High Cube): Có chiều cao lớn hơn 40’DC khoảng 30cm, tối ưu cho hàng hóa nhẹ nhưng cồng kềnh.
Container kho - Container DC
Container khô (Dry Container – DC)

Container lạnh (Reefer Container – RF)

Container lạnh (Cont – FR) được trang bị một hệ thống làm lạnh (máy lạnh) tích hợp, có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định theo cài đặt (từ -30°C đến +30°C). Vách, sàn và nóc container được lót xốp cách nhiệt (Polyurethane) để giữ nhiệt.

Hàng hóa tiêu biểu: Các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt độ như thủy hải sản đông lạnh, trái cây, rau củ quả tươi, dược phẩm, vắc-xin.

Container kho - Container DC (2)
Container lạnh (Reefer Container – RF)

Container mở nóc (Open Top – OT)

Container mở nóc (Cont OT) Có thiết kế không có nóc thép cố định. Thay vào đó, nóc container được che phủ bằng một tấm bạt (canvas) có thể tháo rời. Thiết kế này cho phép việc bốc dỡ hàng hóa bằng cần cẩu thực hiện từ phía trên.

Hàng hóa tiêu biểu: Các loại máy móc, thiết bị công nghiệp có chiều cao lớn, hoặc các vật liệu (như đá tảng, thép cây) không thể xếp dỡ qua cửa container thông thường.

Container mo noc - Container Open Top
Container mở nóc (Open Top – OT)

Container mặt phẳng (Flat Rack – FR)

Container mặt phẳng (Cont FR) là loại container không có vách hông và nóc, chỉ bao gồm một sàn chịu lực và hai vách ở hai đầu. Hai vách này có thể là loại cố định hoặc loại có thể gập xuống (collapsible) để tạo thành một mặt phẳng hoàn toàn.

Hàng hóa tiêu biểu: Chuyên dùng cho hàng hóa siêu trường, siêu trọng (quá khổ, quá tải) về cả chiều rộng, chiều cao hoặc chiều dài, ví dụ: thiết bị xây dựng, xe cơ giới, tua-bin gió, kết cấu thép.

Container phang - Container FR
Container mặt phẳng (Flat Rack – FR)

Container bồn (Tank Container / ISO Tank)

Container bồn (Tank Container) là một bồn chứa (thường bằng thép không gỉ hoặc vật liệu composite) được đặt kiên cố trong một khung container tiêu chuẩn (thường là 20 feet).

Hàng hóa tiêu biểu: Dùng riêng cho việc vận chuyển các loại hàng hóa ở dạng lỏng (như hóa chất, nhiên liệu, dầu, thực phẩm lỏng như sữa, bia) hoặc khí hóa lỏng. Thiết kế này đảm bảo an toàn, chống rò rỉ và dễ dàng vệ sinh.

Container phang - Container FR (2)
Container bồn (Tank Container / ISO Tank)

Giải thích các Ký hiệu & Mã hiệu trên vỏ Container

Mọi container lưu hành quốc tế đều phải tuân thủ hệ thống ký hiệu và mã hiệu theo tiêu chuẩn ISO 6346. Các ký hiệu này cung cấp thông tin nhận diện, thông số kỹ thuật và cảnh báo an toàn. Chúng thường được sơn ở vị trí rõ nhất, đặc biệt là trên cửa container.

Hệ thống nhận diện Container (Container Identification System)

Đây là dãy ký tự quan trọng nhất dùng để định danh duy nhất một container. Nó bao gồm 11 ký tự (4 chữ cái và 7 con số).

Ví dụ: CMAU 123456 7

  1. Mã chủ sở hữu (Owner Code): 3 chữ cái đầu tiên (ví dụ: CMA). Đây là mã duy nhất của chủ sở hữu (thường là hãng tàu hoặc công ty cho thuê container), được đăng ký chính thức với Cục Container Quốc tế (Bureau International des Containers – BIC).
  2. Ký hiệu loại thiết bị (Equipment Category): Chữ cái thứ 4 (ví dụ: U).
  • U: Container chở hàng (Freight Container).
  • J: Thiết bị có thể tháo rời của container (ví dụ: bộ máy phát điện cho container lạnh).
  • Z: Khung gầm (Chassis) hoặc Rơ-moóc (Trailer) dùng để chở container.
  1. Số sê-ri (Serial Number): 6 chữ số tiếp theo (ví dụ: 123456). Đây là số sê-ri do chủ sở hữu tự quy định để quản lý container của họ, đảm bảo không trùng lặp.
  2. Số kiểm tra (Check Digit): 1 chữ số cuối cùng (ví dụ: 7). Con số này được tính toán từ 10 ký tự đứng trước (4 chữ và 6 số) thông qua một thuật toán phức tạp. Mục đích của nó là để xác thực tính chính xác của toàn bộ dãy số khi nhập liệu vào hệ thống máy tính, tránh sai sót và nhầm lẫn.

Thông số kỹ thuật trọng tải (Technical Data Plates)

Đây là các thông số quy định về trọng lượng và dung tích tối đa mà container được phép vận hành an toàn.

MAX. GROSS (hoặc MGW – Max Gross Weight) Tổng trọng lượng tối đa. Đây là tổng trọng lượng nặng nhất mà container được phép đạt tới khi vận hành, bao gồm trọng lượng của hàng hóa bên trong VÀ trọng lượng của vỏ container.

TARE Trọng lượng vỏ container. Đây là trọng lượng của container khi rỗng, không chứa bất kỳ hàng hóa hay vật dụng nào bên trong.

NET (hoặc PAYLOAD / MAX. C.W – Max Cargo Weight): Trọng lượng hàng hóa tối đa. Đây là trọng lượng hàng hóa tối đa mà bạn được phép đóng vào bên trong container. Thông số này được tính bằng công thức: NET = MAX. GROSS – TARE

CU. CAP. (Cubic Capacity): Thể tích tối đa. Đây là dung tích (thể tích) tối đa có thể chứa bên trong container, thường được tính bằng mét khối (m³) và/hoặc feet khối (ft³). Thông số này quan trọng cho việc tính toán xếp dỡ các mặt hàng nhẹ nhưng cồng kềnh.

Cac ky hieu thong so ky thuat container
Giải thích các Ký hiệu & Mã hiệu trên vỏ Container

Tổng kết

Container không chỉ đơn thuần là một thùng chứa hàng. Nó là một yếu tố then chốt, mang tính cách mạng, đã định hình lại ngành logistics và thương mại toàn cầu.

Bài viết đã đi từ định nghĩa cơ bản, làm rõ vai trò cốt lõi của container trong việc tiêu chuẩn hóabảo vệ hàng hóa, đến việc phân biệt các loại container chuyên dụng—từ container khô phổ biến, container lạnh cho hàng nhạy cảm, đến Flat RackOpen-Top cho hàng quá khổ.

Quan trọng hơn, việc giải mã các ký hiệu nhận diện (Mã BIC, Số sê-ri) và các thông số kỹ thuật (MAX GROSS, TARE, NET) trên vỏ container là kiến thức bắt buộc, đảm bảo việc xếp dỡ, vận hành và vận chuyển hàng hóa một cách an toàn, hiệu quả và tuân thủ đúng quy định.

5/5 | (1 Vote)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *