Xe nâng điện và xe nâng dầu, mỗi loại đều có những ưu nhược điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành, hiệu suất làm việc và tác động đến môi trường. Với hơn 7 năm kinh nghiệm cho thuê xe nâng, Tiến Phát có am hiểu sâu rộng về các loại xe nâng. Bài viết này, với sự chia sẻ từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi, sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết, đa chiều về so sánh xe nâng điện và xe nâng dầu dựa trên các tiêu chí quan trọng, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất khi đi thuê hoặc mua xe.
Xe nâng dầu là gì?
Xe nâng dầu là loại xe nâng sử dụng động cơ đốt trong, hoạt động bằng nhiên liệu dầu diesel. Năng lượng từ quá trình đốt cháy nhiên liệu được chuyển hóa thành cơ năng để xe di chuyển và thực hiện chức năng nâng hạ. Đây là một trong các loại xe nâng truyền thống, đã xuất hiện từ rất lâu đời.

Xe nâng điện là gì?
Xe nâng điện hoạt động dựa vào năng lượng được tích trữ trong hệ thống pin ắc quy. Động cơ sử dụng năng lượng điện này để vận hành.
Xe nâng điện hiện đang ngày càng sử dụng phổ biến nhờ sự phát triển của công nghệ pin xe nâng, đặc biệt là công nghệ pin lithium mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với ắc quy axit-chì truyền thống về tuổi thọ, khả năng sạc nhanh và hiệu quả năng lượng trong vận hành xe nâng.

So sánh xe nâng điện và xe nâng dầu theo các tiêu chí quan trọng
Hiệu suất làm việc
- Xe nâng dầu: Với động cơ đốt trong mạnh mẽ, hiệu suất làm việc xe nâng dầu rất cao, khả năng di chuyển trên các địa hình gồ ghề, bùn lầy, đường có độ dốc cao tốt hơn xe nâng điện và thường được thiết kế để nâng các vật có khối lượng lớn. Tải trọng nâng của xe nâng dầu thường tử 1.5 tấn đến 25 tấn.
- Xe nâng điện: Hiệu suất làm việc của xe nâng điện khá tốt khi nâng hạ tải trọng phù hợp và di chuyển trên mặt bằng phẳng. Nó ít phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc địa hình gồ ghề, khắc nghiệt ngoài trời. Tải trọng nâng của loại xe này không quá cao, chỉ từ 1 đến 5 tấn. Do đó, thích hợp nâng và di chuyển các hàng hóa, máy móc nhẹ.

Môi trường làm việc
- Xe nâng dầu: Là loại xe nâng dùng ngoài trời là chủ yếu như công trường, kho bãi hoặc môi trường khắc nghiệt có nhiều bụi bẩn, ẩm ướt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần di dời hàng nặng thì vẫn được chấp nhận sử dụng trong nhà. Nhược điểm lớn nhất của xe nâng dầu là phát thải khí thải CO2 trong công nghiệp, bụi mịn, chất độc hại khác. Điều này không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn có tác động của khí thải công nghiệp đến sức khỏe người lao động, đặc biệt khi hoạt động trong không gian kín. Ngoài ra, xe nâng dầu khá ồn ào khi vận hành.
- Xe nâng điện: Ưu điểm nổi bật là không phát ra khí thải và độ ồn xe nâng điện rất thấp. Rất phù hợp làm việc ở kho trong nhà, nhà xưởng kín, nhà máy thực phẩm, kho lạnh, dược phẩm.

Chi phí vận hành và bảo dưỡng
- Xe nâng dầu: Chi phí vận hành của xe nâng dầu chủ yếu là chi phí nhiên liệu (dầu diesel hoặc gas). Giá dầu diesel cho xe nâng thường biến động từ 16.500 – 18.000 đồng/lít và thường cao hơn chi phí điện năng tương đương. Hơn nữa, động cơ đốt trong của xe có cấu tạo phức tạp hơn, cần bảo dưỡng thường xuyên hơn như thay dầu nhớt, lọc gió, lọc dầu, kiểm tra hệ thống làm mát, hệ thống ống xả… Do đó, chi phí bảo dưỡng xe nâng dầu thường cao hơn so với xe nâng điện. Xe nâng nào tiết kiệm nhiên liệu hơn? Rõ ràng là xe nâng điện.
- Xe nâng điện: Chi phí vận hành xe nâng điện là chi phí tiền điện để sạc pin. Giá điện ổn định và ít biến động hơn giá nhiên liệu. Hơn nữa, xe nâng động cơ điện có ít bộ phận chuyển động hơn, không cần thay dầu, lọc, làm mát động cơ… Do đó, chi phí bảo dưỡng định kỳ của xe nâng điện thấp hơn đáng kể và cũng dễ bảo trì hơn.

Chi phí mua ban đầu và tổng chi phí sở hữu (TCO)
- So sánh chi phí mua ban đầu: Thông thường, chi phí đầu tư ban đầu cho một chiếc xe nâng điện, đặc biệt là loại sử dụng công nghệ pin lithium sẽ cao hơn so với một chiếc xe nâng dầu có cùng tải trọng.
- Tổng chi phí sở hữu xe nâng (TCO): TCO bao gồm chi phí mua ban đầu, chi phí vận hành, chi phí bảo dưỡng, chi phí sửa chữa, chi phí nhiên liệu/điện, chi phí thuê kỹ thuật, thời gian ngừng hoạt động và giá trị thanh lý cuối cùng. Dù giá mua ban đầu cao hơn, xe nâng điện lại có chi phí vận hành và chi phí bảo dưỡng thấp hơn nhiều, do đó TCO của xe nâng điện thấp hơn xe nâng dầu trong dài hạn. Vì vậy, bạn hãy chọn giải pháp nâng hạ tiết kiệm chi phí hiệu quả thông qua TCO.

Thời gian hoạt động và sạc pin
- Xe nâng dầu: Xe nâng dầu chạy được bao lâu? Chúng có thể hoạt động liên tục trong nhiều giờ liền. khi hết dầu, chỉ cần dừng lại vài phút để tiếp nhiên liệu. Vì vậy, nó phù hợp với các công việc yêu cầu hiệu suất làm việc theo ca dài, không bị gián đoạn.
- Xe nâng điện: Xe nâng điện chạy được bao lâu phụ thuộc vào dung lượng pin và cường độ sử dụng. Khi hết pin, thời gian sạc xe nâng điện thường kéo dài 8 – 12 giờ. Do đó, nó có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc theo ca nếu không có kế hoạch quản lý pin hiệu quả như sạc trong giờ nghỉ, sử dụng pin dự phòng, hoặc đầu tư vào công nghệ pin lithium cho xe nâng sạc nhanh hơn và sử dụng lâu hơn.

Bảng so sánh xe nâng điện và xe nâng dầu
Tiêu chí | Xe nâng điện | Xe nâng dầu |
Nguồn năng lượng | Pin / Ắc quy (Axit-chì hoặc Lithium-ion) | Dầu Diesel |
Ô nhiễm & Tiếng ồn | Hoàn toàn không phát thải, vận hành rất êm ái. Lý tưởng cho kho kín, thực phẩm. | Có khí thải (CO, NOx) và rất ồn ào. Chỉ phù hợp cho ngoài trời hoặc nơi thông thoáng. |
Chi phí nhiên liệu | Rất thấp. Chi phí tiền điện cho mỗi giờ hoạt động rẻ hơn nhiều so với dầu. | Rất cao. Chi phí dầu diesel là một khoản chi thường xuyên đáng kể. |
Chi phí đầu tư & Bảo trì | Đầu tư ban đầu cao do pin/sạc. Chi phí bảo trì thấp do ít bộ phận chuyển động. | Đầu tư ban đầu thấp hơn. Bảo trì cao và phức tạp hơn (thay dầu, lọc, bảo dưỡng động cơ). |
Thời gian hoạt động liên tục | Thấp. Hoạt động 6-8 giờ, cần 8+ giờ để sạc lại đối với ắc quy axit-chì. | Cao. Có thể hoạt động liên tục 24/7, chỉ mất vài phút để tiếp nhiên liệu. |
Khả năng hoạt động ngoài trời | Hạn chế. Chủ yếu dùng cho sàn phẳng, trong nhà. Nhạy cảm với mưa và địa hình xấu. | Rất tốt. Thiết kế để hoạt động mạnh mẽ trên địa hình gồ ghề, không ngại thời tiết. |
Tải trọng nâng tối đa | Trung bình. Phổ biến và hiệu quả nhất ở phân khúc 1-5 tấn. | Rất cao. Tải trọng phổ biến là từ 3 tấn đến 15 tấn. Thậm chí lên đến 30 tấn |
Kết luận
Qua các so sánh xe nâng điện và xe nâng dầu chi tiết dựa trên những tiêu chí quan trọng như môi trường làm việc, hiệu suất, các chi phí, thời gian hoạt động, có thể thấy mỗi loại xe nâng đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Qua các so sánh trên, bạn đã có thể dễ dàng lựa chọn loại xe phù hợp với ngân sách và công việc của mình. Nếu bạn còn gì thắc mắc về hai loại xe này thì đừng ngần ngại liên hệ cho Tiến Phát Group, chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết và dễ hiểu nhất.