Kích thước xe nâng & toàn bộ thông số kỹ thuật quan trọng

Tác giả:  Thảo Vy   Thời gian đọc: 10 Phút Đăng ngày:  11/02/2025

Cập nhật: 25/07/2025

Việc hiểu rõ kích thước xe nâng và các thông số kỹ thuật xe nâng là yêu cầu bắt buộc để lựa chọn đúng thiết bị và thiết kế kho bãi hiệu quả. Bài viết này của Tiến Phát sẽ đi sâu phân tích từng tham số quan trọng, từ kích thước tổng thể xe nâng, bán kính vòng quay đến tải trọng nâng, chiều cao nâng tối đa và các thông số quan trọng khác.

Các thông số kích thước xe nâng cơ bản

Việc hiểu rõ từng con số trong bảng kích thước xe nâng hàng là yếu tố then chốt giúp bạn lựa chọn được thiết bị phù hợp nhất. Các thông số này phản ánh trực tiếp cấu tạo xe nâng và quyết định khả năng di chuyển của nó trong không gian làm việc, giúp tránh những sai lầm tốn kém.

Kích thước tổng thể xe nâng (Overall dimensions)

  • Chiều dài tổng thể (Overall length):Được tính từ mũi càng nâng đến điểm xa nhất ở phần đuôi xe. Chiều dài này ảnh hưởng trực tiếp đến không gian cần thiết để xe quay đầu và xoay sở.
  • Chiều rộng tổng thể (Overall Weight): Là khoảng cách giữa hai điểm rộng nhất của xe. Thông số này quyết định chiều rộng tối thiểu của lối đi mà xe có thể hoạt động.
  • Chiều cao tổng thể (Overall Height): Là chiều cao từ mặt đất đến điểm cao nhất của xe (thường là nóc cabin) khi trụ nâng đã hạ hết cỡ. Đây là thông số đầu tiên bạn cần đối chiếu với chiều cao của cửa kho, cửa container hay các dầm, xà ngang trong nhà xưởng.
kich thuoc xe nang
Kích thước tổng thể (Overall dimensions)

Kích thước càng nâng (Fork dimensions)

Càng nâng là bộ phận tiếp xúc trực tiếp và chịu toàn bộ tải trọng của hàng hóa, do đó kích thước của chúng phải tương thích với kiện hàng của bạn. Bạn cần lưu ý các kích thước của càng nâng sau:

  • Chiều dài càng (Fork Length): Các chiều dài phổ biến là 920mm, 1070mm, 1220mm, 1520mm. Việc lựa chọn chiều dài càng phải phù hợp với kích thước pallet. Một chiếc càng quá dài so với pallet có thể gây nguy hiểm cho các kiện hàng khác hoặc người ở phía sau.
  • Chiều rộng và Độ dày càng (Fork Width & Thickness): Các thông số này (ví dụ: rộng 125mm, dày 45mm) thể hiện tiết diện của một thanh càng, liên quan trực tiếp đến khả năng chịu tải và độ bền của nó.
kich thuoc cang nang
Kích thước càng nâng (Fork dimensions)

Kích thước trụ nâng (Mast Dimensions)

Trụ nâng là một phần quan trọng trong cấu tạo xe nâng, có hai thông số chiều cao bạn cần đặc biệt quan tâm:

  • Chiều cao trụ nâng khi hạ thấp nhất (Lowered Mast Height): Đây chính là chiều cao tổng thể của xe đã đề cập ở trên, quyết định khả năng thông quan qua các cửa thấp.
  • Chiều cao trụ nâng khi nâng tối đa (Extended Mast Height): Đây là tầm với cao nhất của xe, phải đủ để bạn có thể đặt hàng lên tầng kệ cao nhất trong kho của mình.

Bán kính vòng quay (Turning radius)

Bán kính vòng quay là bán kính nhỏ nhất mà xe cần để có thể quay đầu 180 độ. Thông số này càng nhỏ, xe càng linh hoạt. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc thiết kế chiều rộng lối đi, giúp bạn tối ưu hóa mật độ lưu trữ hàng hóa, đặc biệt quan trọng đối với các loại xe nâng phù hợp lối đi hẹp.

ban kinh vong quay
Bán kính vòng quay (Turning radius)

Khoảng cách gầm xe (Ground Clearance)

Đây là khoảng cách từ mặt đất đến điểm thấp nhất của gầm xe. Một chiếc xe nâng điện dùng trong nhà kho sàn phẳng sẽ có gầm xe thấp để tăng độ ổn định, trong khi một chiếc xe nâng dầu địa hình bắt buộc phải có khoảng sáng gầm xe lớn để vượt qua các chướng ngại vật.

Ví dụ về kích thước một số loại xe nâng phổ biến

Kích thước xe nâng 2 tấn Linde E20

  • Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 3320 x 1179 x 2181 mm
  • Chiều cao nâng: 3754 mm
  • Bán kính vòng quay: 1900 mm
  • Tải trọng nâng: 2 tấn

Có thể thấy kích thước xe nâng điện Linde E20 rất nhỏ gọn. Với bán kính quay vòng chỉ 1.9m, đây là chiếc xe nâng phù hợp lối đi hẹp, cực kỳ linh hoạt trong các kho hàng có mật độ kệ cao hoặc không gian hạn chế.

kich thuoc va thong so ky thuat xe nang 2 tan linde e20
Kích thước và thông số kỹ thuật xe nâng 2 tấn Linde E20

Kích thước xe nâng dầu 3 tấn Sumitomo 30 

  • Kích thước tổng thể (D x R x C): 3835 x 1235 x 2150 mm
  • Tải trọng nâng: 3 tấn
  • Chiều cao nâng: 4125 mm
  • Bán kính vòng quay: 2360 mm

Đây là kích thước xe nâng 3 tấn tiêu chuẩn cho dòng xe dầu. Kích thước lớn hơn đáng kể so với xe điện 2 tấn, đòi hỏi không gian vận hành rộng rãi hơn. Dòng xe này là lựa chọn phổ biến cho các nhà xưởng, bãi chứa hàng hóa ngoài trời với nhu cầu nâng hạ đa dạng.

thong so ky thuat xe nang dau 3 tan sumitomo 30
Thông số kỹ thuật xe nâng dầu 3 tấn Sumitomo 30 

Kích thước xe nâng 5 tấn Mitsubishi FD50N

  • Kích thước xe nâng (dài x rộng x cao): 3310 x 1460 x 2400 mm
  • Sức nâng tối đa: 5 tấn
  • Chiều cao nâng tối đa: 5500m
  • Bán kính vòng quay: 2890 mm
kich thuoc va thong so ky thuat xe nang 5 tan mitsubishi fd50n
Kích thước và thông số kỹ thuật xe nâng 5 tấn Mitsubishi FD50N

Kích thước xe nâng dầu Komatsu FD50-6 5 tấn 

  • Kích thước tổng thể (D x R x C): 4690 x 1880 x 2500 mm
  • Kích thước càng (Dày x rộng x dài): 55 x 150 x 1220 mm
  • Tải trọng nâng tối đa: 5 tấn
  • Chiều cao nâng cho phép: 4350 mm
  • Bán kính vòng quay: 3250 mm
  • Khoảng cách gầm xe: 300 mm

So sánh thông số xe nâng Komatsu FD50-6 với Mitsubishi FD50N ở trên, chúng ta thấy rằng dù cùng phân khúc 5 tấn, kích thước giữa các hãng vẫn có sự chênh lệch nhỏ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phải xem xét chính xác bảng thông số xe nâng của từng model cụ thể trước khi quyết định mua hoặc thuê, thay vì chỉ dựa vào tải trọng.

thong so ky thuat xe nang komatsu fd506 5 tan 
Thông số kỹ thuật xe nâng dầu Komatsu FD50-6 5 tấn 

Các thông số kỹ thuật xe nâng quan trọng

Tải trọng nâng và trọng tâm tải

Tải trọng nâng (Load Capacity): Là khối lượng hàng hóa tối đa (tính bằng kg hoặc tấn) mà xe có thể nâng một cách an toàn. Đây thường là thông số đầu tiên người ta nhắc đến, ví dụ như thông số xe nâng 3 tấn, 5 tấn…

Trọng tâm tải (Load Center): Đây là thông số cực kỳ quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Tải trọng nâng danh nghĩa của xe chỉ đúng khi trọng tâm của kiện hàng đặt đúng tại tâm tải tiêu chuẩn (thường là 500mm hoặc 600mm, tính từ mặt giá nâng).

tai trong tam va trong tam tai
Tải trọng nâng và trọng tâm tải

Chiều cao nâng và chiều cao nâng tự do

Chiều cao nâng (Lift Height): Là khoảng cách tối đa từ mặt đất đến mặt trên của càng nâng. Bạn cần chọn xe có chiều cao nâng lớn hơn chiều cao của tầng kệ cao nhất trong kho của mình. Các mức phổ biến là 3m, 4m, 6m, thậm chí lên tới 12m với các dòng xe nâng chuyên dụng.

Chiều cao nâng tự do (Free Lift): Là chiều cao mà càng nâng có thể nâng lên trước khi trụ nâng bên trong bắt đầu vươn ra (làm thay đổi chiều cao tổng thể của xe).

chieu cao nang va chieu cao nang tu do
Chiều cao nâng và chiều cao nâng tự do

Loại động cơ, kiểu lái và lốp xe

Ba thông số này quyết định chiếc xe của bạn thuộc loại nào và phù hợp với môi trường nào nhất.

Loại động cơ và nhiên liệu:

  • Xe nâng dầu (Diesel Forklift): Động cơ mạnh mẽ, lý tưởng cho công việc nặng ngoài trời.
  • Xe nâng điện (Electric Forklift): Sử dụng ắc quy, không phát thải, êm ái, là lựa chọn bắt buộc cho kho thực phẩm, dược phẩm.
  • Xe nâng xăng/gas (Gasoline/LPG Forklift): Linh hoạt, có thể dùng cả trong nhà và ngoài trời.

Kiểu lái:

  • Ngồi lái (Sit-on Forklift): Phổ biến nhất, thoải mái cho các quãng đường di chuyển dài.
  • Đứng lái (Stand-on Forklift): Thường thấy ở các dòng xe reach truck, cho phép người vận hành lên xuống nhanh chóng, linh hoạt trong không gian hẹp.

Loại lốp:

  • Lốp hơi (Pneumatic Tires): Giảm xóc tốt, bám đường, phù hợp cho địa hình gồ ghề ngoài trời.
  • Lốp đặc (Solid Tires): Siêu bền, không bị thủng, phù hợp cho mặt sàn bằng phẳng trong nhà kho.

Các thông số về hiệu suất xe nâng

Đây là những con số cho biết hiệu suất làm việc thực tế của xe nâng hàng:

  • Tốc độ di chuyển (Travel Speed): Vận tốc tối đa của xe khi có và không có tải (km/h).
  • Tốc độ nâng/hạ (Lift/Lowering Speed): Tốc độ càng nâng di chuyển lên và xuống (mm/s).
  • Khả năng leo dốc (Gradeability): Thể hiện khả năng của xe khi di chuyển lên dốc với tải trọng nhất định, được tính bằng phần trăm (%). Thông số này rất quan trọng nếu nhà xưởng của bạn có các đường dốc nối giữa các khu vực.
cac thong so ky thuat xe nang quan trong
Các thông số về hiệu suất xe nâng

Một số câu hỏi thường gặp kích thước và thông số kỹ thuật xe nâng

Làm sao để đọc bảng thông số kỹ thuật xe nâng Komatsu / Toyota?

Mặc dù giao diện có thể khác nhau, các bảng thông số xe nâng của các hãng lớn như thông số xe nâng Komatsu hay thông số xe nâng Toyota đều tuân theo một tiêu chuẩn chung. Hãy tập trung vào các thông số cốt lõi: Tải trọng nâng, Tâm tải, Chiều cao nâng và Bán kính quay vòng. Nắm vững các yếu tố này, bạn có thể hiểu được 80% năng lực của xe.

Bán kính quay vòng ảnh hưởng đến lối đi như thế nào?

Chiều rộng lối đi tối thiểu để xe hoạt động (AST – Aisle Stacking Width) được tính toán dựa trên bán kính quay vòng của xe cộng với chiều dài của kiện hàng và một khoảng hở an toàn.

Kích thước xe nâng 3 tấn và 5 tấn khác nhau nhiều không?

Rất nhiều. Một chiếc xe nâng 5 tấn không chỉ nâng nặng hơn mà còn có kích thước tổng thể xe nâng lớn hơn đáng kể so với xe nâng 3 tấn. Nó dài hơn, rộng hơn, nặng hơn và yêu cầu một bán kính quay vòng lớn hơn nhiều. Bạn không thể dùng một chiếc xe 5 tấn trong không gian được thiết kế cho xe 3 tấn.

Tổng kết

Việc hiểu rõ kích thước xe nâng và các thông số kỹ thuật xe nâng giúp bạn lựa chọn chính xác thiết bị phù hợp nhất với hoạt động của mình. Nếu bạn cảm thấy bối rối trước một bảng thông số xe nâng phức tạp hoặc cần tư vấn chuyên sâu để chọn được chiếc xe nâng tối ưu nhất, đội ngũ chuyên gia của Tiến Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

5/5 | (1 Vote)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *